|
|
|
|
|
|
|
BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 5 |
(Ban hành kèm theo Quyết định số 51/2014/QĐ-UBND
ngày 31 tháng 12 năm 2014 của Ủy ban nhân dân thành phố) |
Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2 |
STT |
TÊN ĐƯỜNG |
ĐOẠN ĐƯỜNG |
GIÁ |
TỪ |
ĐẾN |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
1 |
AN BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
23,900 |
2 |
AN DƯƠNG VƯƠNG |
NGUYỄN VĂN CỪ |
NGUYỄN TRI PHƯƠNG |
58,200 |
NGUYỄN TRI PHƯƠNG |
NGÔ QUYỀN |
29,600 |
3 |
AN ĐIỀM |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
24,600 |
4 |
BẠCH VÂN |
VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ) |
TRẦN TUẤN KHẢI |
33,000 |
TRẦN TUẤN KHẢI |
AN BÌNH |
28,600 |
5 |
BÀ TRIỆU |
NGUYỄN KIM |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
33,000 |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
TRIỆU QUANG PHỤC |
18,600 |
6 |
BÃI SẬY |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
20,200 |
7 |
BÙI HỮU NGHĨA |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
37,000 |
8 |
CAO ĐẠT |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
33,000 |
9 |
CHÂU VĂN LIÊM |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
49,300 |
10 |
CHIÊU ANH CÁC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
30,800 |
11 |
CÔNG TRƯỜNG AN ĐÔNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
38,600 |
12 |
DƯƠNG TỬ GIANG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
34,300 |
13 |
ĐẶNG THÁI THÂN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
27,200 |
14 |
ĐÀO TẤN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
26,400 |
15 |
ĐỖ NGỌC THẠNH |
HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG |
NGUYỄN CHÍ THANH |
33,900 |
16 |
ĐỖ VĂN SỬU |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
22,000 |
17 |
GIA PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
25,600 |
18 |
GÒ CÔNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
26,400 |
19 |
HÀ TÔN QUYỀN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
33,000 |
20 |
HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG |
VÕ VĂN KIỆT (TRẦN VĂN KIỂU cũ) |
CHÂU VĂN LIÊM |
38,400 |
CHÂU VĂN LIÊM |
HỌC LẠC |
45,500 |
21 |
HỒNG BÀNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
42,600 |
22 |
HỌC LẠC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
37,000 |
23 |
HÙNG VƯƠNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
39,600 |
24 |
HUỲNH MẪN ĐẠT |
VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ) |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
28,600 |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
TRẦN PHÚ |
33,000 |
25 |
KIM BIÊN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
32,400 |
26 |
KÝ HOÀ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
24,600 |
27 |
LÃO TỬ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
24,300 |
28 |
LÊ HỒNG PHONG |
HÙNG VƯƠNG |
NGUYỄN TRÃI |
39,600 |
NGUYỄN TRÃI |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
28,600 |
29 |
LÊ QUANG ĐỊNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
28,400 |
30 |
LƯƠNG NHỮ HỌC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
30,000 |
31 |
LƯU XUÂN TÍN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
20,300 |
32 |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
35,200 |
33 |
MẠC CỬU |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
31,600 |
34 |
MẠC THIÊN TÍCH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
27,200 |
35 |
NGHĨA THỤC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
27,600 |
36 |
NGÔ GIA TỰ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
35,200 |
37 |
NGÔ NHÂN TỊNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
30,000 |
38 |
NGÔ QUYỀN |
VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ) |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
24,100 |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
AN DƯƠNG VƯƠNG |
30,100 |
AN DƯƠNG VƯƠNG |
NGUYỄN CHÍ THANH |
23,500 |
39 |
NGUYỄN AN KHƯƠNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
27,200 |
40 |
NGUYỄN ÁN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
21,600 |
41 |
NGUYỄN BIỂU |
NGUYỄN TRÃI |
CAO ĐẠT |
36,000 |
CAO ĐẠT |
VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ) |
30,000 |
42 |
NGUYỄN CHÍ THANH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
35,100 |
43 |
NGUYỄN DUY DƯƠNG |
NGUYỄN TRÃI |
NGUYỄN CHÍ THANH |
33,000 |
44 |
NGUYỄN KIM |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
24,900 |
45 |
NGUYỄN THI |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
32,400 |
46 |
NGUYỄN THỊ NHỎ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
26,000 |
47 |
NGUYỄN THỜI TRUNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
21,000 |
48 |
NGUYỄN TRÃI |
NGUYỄN VĂN CỪ |
NGUYỄN TRI PHƯƠNG |
66,000 |
NGUYỄN TRI PHƯƠNG |
HỌC LẠC |
48,400 |
HỌC LẠC |
HỒNG BÀNG |
41,800 |
49 |
NGUYỄN TRI PHƯƠNG |
VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ) |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
22,300 |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
NGUYỄN CHÍ THANH |
41,700 |
50 |
NGUYỄN VĂN CỪ |
VÕ VĂN KIỆT (BẾN CHƯƠNG DƯƠNG cũ) |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
33,600 |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ |
42,700 |
51 |
NGUYỄN VĂN ĐỪNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
25,100 |
52 |
NHIÊU TÂM |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
37,400 |
53 |
PHẠM BÂN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
23,000 |
54 |
PHẠM HỮU CHÍ |
NGUYỄN KIM |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
27,400 |
TRIỆU QUANG PHỤC |
THUẬN KIỀU |
20,500 |
THUẬN KIỀU |
NGUYỄN THỊ NHỎ |
23,900 |
55 |
PHẠM ĐÔN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
24,700 |
56 |
PHAN HUY CHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
20,600 |
57 |
PHAN PHÚ TIÊN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
19,500 |
58 |
PHAN VĂN KHOẺ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
21,300 |
59 |
PHAN VĂN TRỊ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
31,600 |
60 |
PHƯỚC HƯNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
41,800 |
61 |
PHÓ CƠ ĐIỀU |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
25,800 |
62 |
PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
25,300 |
63 |
PHÙNG HƯNG |
VÕ VĂN KIỆT (TRẦN VĂN KIỂU cũ) |
TRỊNH HOÀI ĐỨC |
33,000 |
TRỊNH HOÀI ĐỨC |
HỒNG BÀNG |
37,400 |
64 |
PHÚ GIÁO |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
26,400 |
65 |
PHÚ HỮU |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
30,400 |
66 |
PHÚ ĐINH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
17,000 |
67 |
SƯ VẠN HẠNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
29,000 |
68 |
TÂN HÀNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
24,000 |
69 |
TÂN HƯNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
27,700 |
70 |
TÂN THÀNH |
THUẬN KIỀU |
ĐỖ NGỌC THẠNH |
30,800 |
ĐỖ NGỌC THẠNH |
TẠ UYÊN |
35,200 |
TẠ UYÊN |
NGUYỄN THỊ NHỎ |
30,800 |
71 |
TĂNG BẠT HỔ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
30,500 |
72 |
TẠ UYÊN |
HỒNG BÀNG |
NGUYỄN CHÍ THANH |
48,400 |
73 |
TẢN ĐÀ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
40,400 |
74 |
THUẬN KIỀU |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
33,000 |
75 |
TỐNG DUY TÂN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
18,000 |
76 |
TRẦN BÌNH TRỌNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
39,600 |
77 |
TRẦN CHÁNH CHIẾU |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
28,600 |
78 |
TRẦN HOÀ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
25,000 |
79 |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
NGUYỄN VĂN CỪ |
NGUYỄN TRI PHƯƠNG |
58,700 |
NGUYỄN TRI PHƯƠNG |
CHÂU VĂN LIÊM |
38,400 |
CHÂU VĂN LIÊM |
HỌC LẠC |
46,700 |
80 |
TRẦN NHÂN TÔN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
25,800 |
81 |
TRẦN ĐIỆN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
26,400 |
82 |
TRẦN PHÚ |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
NGUYỄN TRÃI |
29,100 |
NGUYỄN TRÃI |
AN DƯƠNG VƯƠNG |
39,600 |
AN DƯƠNG VƯƠNG |
NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ |
33,900 |
83 |
TRẦN TƯỚNG CÔNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
25,000 |
84 |
TRẦN TUẤN KHẢI |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
30,400 |
85 |
VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ) |
NGUYỄN VĂN CỪ |
HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG |
36,800 |
86 |
VÕ VĂN KIỆT (TRẦN VĂN KIỂU cũ) |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
33,000 |
87 |
TRẦN XUÂN HOÀ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
25,500 |
88 |
TRANG TỬ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
31,600 |
89 |
TRIỆU QUANG PHỤC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
31,600 |
90 |
TRỊNH HOÀI ĐỨC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
37,400 |
91 |
VẠN KIẾP |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
29,000 |
92 |
VẠN TƯỢNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
33,000 |
93 |
VÕ TRƯỜNG TOẢN |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
24,700 |
94 |
VŨ CHÍ HIẾU |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
37,400 |
95 |
XÓM CHỈ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
17,300 |
96 |
XÓM VÔI |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
26,400 |
97 |
YẾT KIÊU |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
32,200 |
|
|
|
|
|
|